Alfa Romeo 147 5-doors 1.9 JTD (110 Hp) 2000, 2001
Alfa Romeo 147 5-doors 1.9 JTD (110 Hp) 2000, 2001
Alfa Romeo 147 5-doors 1.9 JTD (110 Hp) 2000, 2001
Alfa Romeo 147 5-doors 1.9 JTD (110 Hp) 2000, 2001
Alfa Romeo 147 5-doors 1.9 JTD (110 Hp) 2000, 2001

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 147 5-doors 1.9 JTD (110 Hp) 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 JTD (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

152.3 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

189 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1910 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1270 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1030 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4170 mm

Chiều rộng (mm)

1729 mm

Chiều cao (mm)

1421 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2546 mm

Vết bánh trước (mm)

1509 mm

Vết bánh sau (mm)

1494 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

McPherson, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 284 mm

Thắng sau

Disc, 251 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R 15

Kích thước bánh trước

185/65 R 15

Công nghệ và Vận hành