Alfa Romeo 146 (930, facelift 1999) 1.9 JTD (105 Hp) 1999, 2000
Alfa Romeo 146 (930, facelift 1999) 1.9 JTD (105 Hp) 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 146 (930, facelift 1999) 1.9 JTD (105 Hp) 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 JTD (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

255 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

152 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

187 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AR 32302
Công suất (HP)
105 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
255 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1910 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
18.45
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1245 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1765 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1225 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4235 mm

Chiều rộng (mm)

1712 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1459 mm

Vết bánh sau (mm)

1428 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Transverse stabilizer, Trailing arm

Thắng trước

Disc, 257x11.8 mm

Thắng sau

Drum, 203 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R 15

Kích thước bánh trước

195/55 R 15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6 J x 15

Công nghệ và Vận hành