Alfa Romeo 145 (930) 1.7 (129 Hp) 1994, 1995, 1996
Alfa Romeo 145 (930) 1.7 (129 Hp) 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 145 (930) 1.7 (129 Hp) 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.7 (129 Hp)

Công suất

129 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

148 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
129 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
148 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1712 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1265 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1715 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1130 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4093 mm

Chiều rộng (mm)

1712 mm

Chiều cao (mm)

1427 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1472 mm

Vết bánh sau (mm)

1441 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Công nghệ và Vận hành