Acura TSX I (CL9) 2.4 i 16V (203 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Acura TSX I (CL9) 2.4 i 16V (203 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Acura TSX I (CL9) 2.4 i 16V (203 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i 16V (203 Hp)

Công suất

203 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

225 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K24A2
Công suất (HP)
203 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2354 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
99 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

354 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4657 mm

Chiều rộng (mm)

1762 mm

Chiều cao (mm)

1456 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Công nghệ và Vận hành