Acura TSX (facelift) 2.4 (201 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014
Acura TSX (facelift) 2.4 (201 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Acura TSX (facelift) 2.4 (201 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (201 Hp) Automatic

Công suất

201 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

231 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K24Z3
Công suất (HP)
201 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
231 Nm @ 4300 rpm.
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1578 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

396 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4715 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

P225/50 R17 93V

Kích thước bánh trước

P225/50 R17 93V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành