Acura RSX I 1.6 L (113 Hp) Automatic 5-door 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Acura RSX I 1.6 L (113 Hp) Automatic 5-door 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Acura RSX I 1.6 L (113 Hp) Automatic 5-door 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 L (113 Hp) Automatic 5-door

Công suất

113 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

139 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D16A1
Công suất (HP)
113 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
139 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1590 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4280 mm

Chiều rộng (mm)

1665 mm

Chiều cao (mm)

1345 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành