Acura RLX (facelift 2017) 3.5 V6 (310 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Acura RLX (facelift 2017) 3.5 V6 (310 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Acura RLX (facelift 2017) 3.5 V6 (310 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (310 Hp) Automatic

Công suất

310 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

369 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J35Y4
Công suất (HP)
310 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
369 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3500 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1804 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5023 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1632 mm

Vết bánh sau (mm)

1630 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.34 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

10 SportShift

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R19

Kích thước bánh trước

245/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 19

Công nghệ và Vận hành