Acura RL (KA964) 3.5 i V6 24V (208 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Acura RL (KA964) 3.5 i V6 24V (208 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Acura RL (KA964) 3.5 i V6 24V (208 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 i V6 24V (208 Hp)

Công suất

208 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

297 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
C35A
Công suất (HP)
208 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
297 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3474 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
91 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1625 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4980 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2910 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Công nghệ và Vận hành