Acura RL II 3.7 i V6 24V (304 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012
Acura RL II 3.7 i V6 24V (304 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Acura RL II 3.7 i V6 24V (304 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 i V6 24V (304 Hp)

Công suất

304 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J37A2
Công suất (HP)
304 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3664 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1845 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4973 mm

Chiều rộng (mm)

1847 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1576 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J X 17

Công nghệ và Vận hành