Acura NSX I 3.2 i V6 24V (293 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Acura NSX I 3.2 i V6 24V (293 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Acura NSX I 3.2 i V6 24V (293 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 i V6 24V (293 Hp)

Công suất

293 Hp @ 7100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

303 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

280 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
C32B
Công suất (HP)
293 Hp @ 7100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
303 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3179 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1470 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

154 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4425 mm

Chiều rộng (mm)

1811 mm

Chiều cao (mm)

1175 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2530 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/40 R17; 255/40 R17

Kích thước bánh trước

215/40 R17; 255/40 R17

Công nghệ và Vận hành