Acura MDX 3.5 i V6 24V (228 Hp) 2001, 2002, 2003
Acura MDX 3.5 i V6 24V (228 Hp) 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Acura MDX 3.5 i V6 24V (228 Hp) 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 i V6 24V (228 Hp)

Công suất

228 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

313 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
228 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
313 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3494 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.4 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2580 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

419 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2308 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4788 mm

Chiều rộng (mm)

1938 mm

Chiều cao (mm)

1745 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1685 mm

Vết bánh sau (mm)

1690 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Công nghệ và Vận hành