Acura Integra III Coupe 1.8 (141 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Acura Integra III Coupe 1.8 (141 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Acura Integra III Coupe 1.8 (141 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (141 Hp) Automatic

Công suất

141 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

172 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B18B1
Công suất (HP)
141 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
172 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1834 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1218 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

376 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4380 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1338 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1476 mm

Vết bánh sau (mm)

1468 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành