Acura Integra I 1.6 (120 Hp) Automatic 3d 1986, 1987, 1988, 1989
Acura Integra I 1.6 (120 Hp) Automatic 3d 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Acura Integra I 1.6 (120 Hp) Automatic 3d 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (120 Hp) Automatic 3d

Công suất

120 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ZC; D16A1
Công suất (HP)
120 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1590 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1084 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4285 mm

Chiều rộng (mm)

1665 mm

Chiều cao (mm)

1345 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

independent torsion suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành