Acura ILX (facelift 2016) 2.4 (201 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018
Acura ILX (facelift 2016) 2.4 (201 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Acura ILX (facelift 2016) 2.4 (201 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (201 Hp) Automatic

Công suất

201 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

244 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K24V7
Công suất (HP)
201 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
244 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2354 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
99 mm
Tỉ số nén
11.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1403-1423 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

348 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4620 mm

Chiều rộng (mm)

1794 mm

Chiều cao (mm)

1412 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1509 mm

Vết bánh sau (mm)

1529 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.21 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

8

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành