Acura CL II 3.2 i V6 24V Type S (263 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003
Acura CL II 3.2 i V6 24V Type S (263 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Acura CL II 3.2 i V6 24V Type S (263 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 i V6 24V Type S (263 Hp) Automatic

Công suất

263 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

314 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J32A2
Công suất (HP)
263 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
314 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3210 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1615 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

396 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4877 mm

Chiều rộng (mm)

1793 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành