AC Cobra (Mk IV) 5.0 V8 (225 Hp) 1999, 2000, 2001
AC Cobra (Mk IV) 5.0 V8 (225 Hp) 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

AC Cobra (Mk IV) 5.0 V8 (225 Hp) 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 V8 (225 Hp)

Công suất

225 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

579 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
225 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
579 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4942 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
76.2 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1340 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

270 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4200 mm

Chiều rộng (mm)

1746 mm

Chiều cao (mm)

1200 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2285 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/65 VR15

Kích thước bánh trước

225/65 VR15

Công nghệ và Vận hành