AC Cobra (Mk IV) 4.9 i V8 (250 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
AC Cobra (Mk IV) 4.9 i V8 (250 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

AC Cobra (Mk IV) 4.9 i V8 (250 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.9 i V8 (250 Hp)

Công suất

250 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

407 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
407 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4942 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
76.2 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1340 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4115 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1245 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2285 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/65 VR15

Kích thước bánh trước

225/65 VR15

Công nghệ và Vận hành