AC Ace II 4.9 i V8 (260 Hp) 1994, 1995, 1996
AC Ace II 4.9 i V8 (260 Hp) 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

AC Ace II 4.9 i V8 (260 Hp) 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.9 i V8 (260 Hp)

Công suất

260 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

434 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
260 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
434 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4942 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
76.2 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

185 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4420 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2472 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 ZR16; 235/50 ZR16

Kích thước bánh trước

225/50 ZR16; 235/50 ZR16

Công nghệ và Vận hành