Abarth Punto Evo (199) 1.4 Turbo MultiAir (163 Hp) 2010, 2011, 2012
Abarth Punto Evo (199) 1.4 Turbo MultiAir (163 Hp) 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Abarth Punto Evo (199) 1.4 Turbo MultiAir (163 Hp) 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 Turbo MultiAir (163 Hp)

Công suất

163 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

142 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

213 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
119.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1185 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

275 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1030 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4065 mm

Chiều rộng (mm)

1721 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1483 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Coil spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 305x28 mm

Thắng sau

Disc, 264x11 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/45 R17; 215/45 R17

Kích thước bánh trước

205/45 R17; 215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành