Abarth Grande Punto (199) Esseesse 1.4 T-Jet (180 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010
Abarth Grande Punto (199) Esseesse 1.4 T-Jet (180 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Abarth Grande Punto (199) Esseesse 1.4 T-Jet (180 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Esseesse 1.4 T-Jet (180 Hp)

Công suất

180 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
131.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1185 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

275 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1030 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4041 mm

Chiều rộng (mm)

1721 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1476 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Coil spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 305x28 mm

Thắng sau

Disc, 264x11 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/40 R18

Kích thước bánh trước

215/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành