Abarth 695 Rivale 1.4 T-Jet (180 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Abarth 695 Rivale 1.4 T-Jet (180 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Abarth 695 Rivale 1.4 T-Jet (180 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Rivale 1.4 T-Jet (180 Hp) Automatic

Công suất

180 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

134 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
312A3000
Công suất (HP)
180 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
131.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

185 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

610 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3657 mm

Chiều rộng (mm)

1647 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/40 R17

Kích thước bánh trước

205/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành