Tìm thấy 1695 xe
Seat Leon III ST 2.0 TDI (184 Hp) start/stop 2014, 2015
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST 2.0 TDI (184 Hp) start/stop DSG 2014, 2015
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST Cupra 2.0 TSI (265 Hp) DSG start/stop 2014, 2015
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST Cupra 2.0 TSI (265 Hp) start/stop 2014, 2015
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST Cupra 2.0 TSI (280 Hp) DSG start/stop 2014, 2015
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST Cupra 2.0 TSI (280 Hp) start/stop 2014, 2015
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon X-Perience 1.6 TDI (110 Hp) 4Drive start/stop 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Seat Leon X-Perience 1.8 TSI (180 Hp) DSG 4Drive start/stop 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Seat Leon X-Perience 2.0 TDI (150 Hp) 4Drive start/stop 2014, 2015
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Seat Leon X-Perience 2.0 TDI (184 Hp) DSG 4Drive start/stop 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 dCi (110 Hp) L1H1 9 Seat 2014, 2015, 2016
Loại xe: Minivan, MPV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 dCi (110 Hp) L1H1 Stop&Start 9 Seat 2014, 2015, 2016
Loại xe: Minivan, MPV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive