Tìm thấy 1695 xe
Seat Leon III ST 2.0 TDI (150 Hp) start/stop DSG 2015, 2016
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST Cupra 2.0 TSI (290 Hp) DSG start/stop 2015, 2016
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST Cupra 2.0 TSI (290 Hp) start/stop 2015, 2016
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon X-Perience 1.4 TSI (125 Hp) 4Drive start/stop 2015, 2016, 2017, 2018
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 Energy dCi (145 Hp) L1H1 9 Seat 2015, 2016, 2017, 2018
Loại xe: Minivan, MPV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 Energy dCi (145 Hp) L2H2 9 Seat 2015, 2016, 2017, 2018
Loại xe: Minivan, MPV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 Energy dCi (170 Hp) L1H1 9 Seat 2015, 2016, 2017, 2018
Loại xe: Minivan, MPV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 Energy dCi (170 Hp) L2H2 9 Seat 2015, 2016, 2017, 2018
Loại xe: Minivan, MPV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Ibiza IV ST (facelift 2015) 1.0 (75 Hp) 2015, 2016, 2017
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Ibiza IV ST (facelift 2015) 1.0 Eco TSI (95 Hp) 2015, 2016, 2017
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Ibiza IV ST (facelift 2015) 1.0 Eco TSI (110 Hp) 2015, 2016, 2017
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Ibiza IV ST (facelift 2015) 1.0 Eco TSI (110 Hp) DSG 2015, 2016, 2017
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive