Tìm thấy 1695 xe
Seat Leon III (facelift 2016) Cupra 2.0 TSI (300 Hp) Start-Stop 2017, 2018, 2019, 2020
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III (facelift 2016) Cupra R 2.0 TSI (310 Hp) 2017, 2018
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III SC (facelift 2016) Cupra 2.0 TSI (300 Hp) DSG Start-Stop 2017, 2018
Loại xe: Hatchback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III SC (facelift 2016) Cupra 2.0 TSI (300 Hp) Start-Stop 2017, 2018
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) Cupra 2.0 TSI (300 Hp) AWD DSG Start-Stop 2017, 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Seat Leon III ST (facelift 2016) Cupra 2.0 TSI (300 Hp) DSG Start-Stop 2017, 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) Cupra 2.0 TSI (300 Hp) Start-Stop 2017, 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 dCi (110 Hp) L1H1 9 Seat 2017, 2018
Loại xe: Minivan, MPV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 dCi (110 Hp) L1H1 Stop&Start 9 Seat 2017, 2018
Loại xe: Minivan, MPV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 dCi (110 Hp) L2H2 9 Seat 2017, 2018
Loại xe: Minivan, MPV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 dCi (110 Hp) L2H2 Stop&Start 9 Seat 2017, 2018
Loại xe: Minivan, MPV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 Energy dCi (170 Hp) L1H1 Automatic 9 Seat 2017, 2018
Loại xe: Minivan, MPV | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive