Tìm thấy 1695 xe
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 TGI (130 Hp) 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 TGI (130 Hp) DSG 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 TSI (130 Hp) 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 TSI (150 Hp) 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 TSI (150 Hp) DSG 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.6 TDI (115 Hp) 4Drive 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Seat Leon III ST (facelift 2016) 2.0 TDI (150 Hp) 4Drive DSG 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Seat Leon III ST (facelift 2016) 2.0 TDI (184 Hp) DSG 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 2.0 TSI (190 Hp) DSG 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) Cupra 2.0 TSI (290 Hp) DSG 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 Energy dCi (165 Hp) L2H2 9 Seat 2018, 2019
Loại xe: Minivan, MPV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Ibiza V 1.0 MPI (65 Hp) 2018, 2019
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive