Tìm thấy 1695 xe
Seat Cordoba I (facelift 1999) 1.4 (60 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Loại xe: Sedan | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Cordoba I (facelift 1999) 1.6 (101 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Loại xe: Sedan | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Cordoba I (facelift 1999) 1.6 (75 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Loại xe: Sedan | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Cordoba I (facelift 1999) 1.9 SDI (68 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Loại xe: Sedan | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Cordoba I (facelift 1999) 1.9 TDI (90 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Loại xe: Sedan | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Cordoba I (facelift 1999) 1.9 TDI (110 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Loại xe: Sedan | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Cordoba Vario I (facelift 1999) 1.4 (60 Hp) 1999, 2000
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Cordoba Vario I (facelift 1999) 1.4 16V (75 Hp) 1999, 2000
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Cordoba Vario I (facelift 1999) 1.6 (101 Hp) 1999, 2000
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Cordoba Vario I (facelift 1999) 1.6 (75 Hp) 1999, 2000
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Cordoba Vario I (facelift 1999) 1.9 SDI (68 Hp) 1999, 2000
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: | Loại dẫn động:
Seat Cordoba Vario I (facelift 1999) 1.9 TDI (90 Hp) 1999, 2000
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive