Tìm thấy 294 xe
Seat Leon III ST Cupra 2.0 TSI (265 Hp) start/stop 2014, 2015
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST Cupra 2.0 TSI (280 Hp) DSG start/stop 2014, 2015
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST Cupra 2.0 TSI (280 Hp) start/stop 2014, 2015
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon X-Perience 1.6 TDI (110 Hp) 4Drive start/stop 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Seat Leon X-Perience 1.8 TSI (180 Hp) DSG 4Drive start/stop 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Seat Leon X-Perience 2.0 TDI (150 Hp) 4Drive start/stop 2014, 2015
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Seat Leon X-Perience 2.0 TDI (184 Hp) DSG 4Drive start/stop 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Seat Leon III SC 1.2 TSI (105 Hp) start/stop 2013, 2014
Loại xe: Coupe | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III SC 1.2 TSI (105 Hp) start/stop DSG 2013, 2014
Loại xe: Coupe | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III SC 1.4 TSI (122 Hp) start/stop 2013, 2014
Loại xe: Coupe | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III 1.6 TDI (110 Hp) ECOMOTIVE 2013, 2014, 2015, 2016
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III FR 1.4 TSI (125 Hp) start/stop 2013, 2014, 2015
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive