Tìm thấy 33 xe
Nissan Cedric (Y33) 3.0i V6 (160 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Nissan Cedric (Y33) 3.0i V6 (220 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Nissan Cedric (Y33) 3.0T V6 (270 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Nissan Cedric (Y32) 2.8d (100 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Nissan Cedric (Y32) Gran Turismo 2.0i V6 (125 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Nissan Cedric (Y32) Gran Turismo 3.0i V6 (160 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Nissan Cedric (Y31, facelift 1991) 2.0i V6 (125 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Loại xe: Sedan | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Nissan Cedric (Y31, facelift 1991) 2.0i V6 (125 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Nissan Cedric (Y32) 2.8d (94 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Nissan Cedric (Y32) 3.0i V6 24V (200 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Nissan Cedric (Y32) 3.0i V6 24V Turbo (255 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Nissan Cedric (Y31) 2.0i V6 (210 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive