Tìm thấy 3009 xe
Audi A5 Sportback (F5) G-tron 2.0 TFSI (170 Hp) 2017, 2018
Loại xe: Fastback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Audi A5 Sportback (F5) G-tron 2.0 TFSI (170 Hp) S tronic 2017, 2018
Loại xe: Fastback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Audi A4 allroad (B9 8W) 2.0 TDI (150 Hp) quattro 2017, 2018
Loại xe: Station wagon (estate), Crossover | Hộp số: 6 | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi A4 allroad (B9 8W) 2.0 TDI (190 Hp) quattro 2017, 2018
Loại xe: Station wagon (estate), Crossover | Hộp số: 6 | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi A4 Avant (B9 8W) 2.0 TFSI (170 Hp) g-tron 2017, 2018
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: 6 | Loại dẫn động: Front wheel drive
Audi A4 Avant (B9 8W) 2.0 TFSI (170 Hp) g-tron S tronic 2017, 2018
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: 7 S tronic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Audi A8 Long (D5) 50 TDI (286 Hp) quattro tiptronic 2017, 2018, 2019
Loại xe: Sedan | Hộp số: 8 Tiptronic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi A8 Long (D5) 55 TFSI (340 Hp) quattro tiptronic 2017, 2018, 2019
Loại xe: Sedan | Hộp số: 8 Tiptronic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi A8 (D5) 50 TDI (286 Hp) quattro tiptronic 2017, 2018, 2019
Loại xe: Sedan | Hộp số: 8 Tiptronic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi A8 (D5) 55 TFSI (340 Hp) quattro tiptronic 2017, 2018, 2019
Loại xe: Sedan | Hộp số: 8 Tiptronic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi A3 Cabrio (8V facelift 2016) 1.5 TFSI (150 Hp) 2017, 2018
Loại xe: Cabriolet | Hộp số: 6 | Loại dẫn động: Front wheel drive
Audi A3 Cabrio (8V facelift 2016) 1.5 TFSI (150 Hp) S tronic 2017, 2018
Loại xe: Cabriolet | Hộp số: 7 S tronic | Loại dẫn động: Front wheel drive