Tìm thấy 146 xe
Acura TLX II 2.0 Turbo (272 Hp) Automatic 2020, 2021
Loại xe: Sedan | Hộp số: 10 SportShift | Loại dẫn động: Front wheel drive
Acura TLX II 2.0 Turbo (272 Hp) SH-AWD Automatic 2020, 2021
Loại xe: Sedan | Hộp số: 10 SportShift | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Acura RDX III 2.0 (272 Hp) SH-AWD Automatic 2019, 2020, 2021
Loại xe: SUV | Hộp số: 10 SportShift | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Acura ILX (facelift 2019) 2.4 (201 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Loại xe: Sedan | Hộp số: 8 | Loại dẫn động: Front wheel drive
Acura TLX I (facelift 2017) 2.4 (209 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020
Loại xe: Sedan | Hộp số: 8 SportShift | Loại dẫn động: Front wheel drive
Acura TLX I (facelift 2017) 3.5 V6 (294 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020
Loại xe: Sedan | Hộp số: 9 SportShift | Loại dẫn động: Front wheel drive
Acura TLX I (facelift 2017) 3.5 V6 (294 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020
Loại xe: Sedan | Hộp số: 9 SportShift | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Acura TLX I (facelift 2017) A-Spec 2.4 (206 Hp) DCT 2017, 2018, 2019, 2020
Loại xe: Sedan | Hộp số: 8 DCT | Loại dẫn động: Front wheel drive
Acura TLX I (facelift 2017) A-Spec 3.5 V6 (290 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020
Loại xe: Sedan | Hộp số: 9 | Loại dẫn động: Front wheel drive
Acura TLX I (facelift 2017) A-Spec 3.5 V6 (290 Hp) SH-AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020
Loại xe: Sedan | Hộp số: 9 | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Acura RLX (facelift 2017) 3.5 V6 (310 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Loại xe: Sedan | Hộp số: 10 SportShift | Loại dẫn động: Front wheel drive
Acura RLX (facelift 2017) 3.5 V6 (377 Hp) Hybrid AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Loại xe: Sedan | Hộp số: 7 DCT | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)