Tìm thấy 3908 xe
Mitsubishi Lancer V Wagon 1.6 16V (113 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Mitsubishi Lancer V Wagon 1.6 16V (113 Hp) 4WD 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Mitsubishi Lancer V 1.5 CB3A (115 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Loại xe: Sedan | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Mitsubishi Lancer V 1.5 CB3A (115 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Mitsubishi Lancer V 1.6 16V (113 Hp) 4WD 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Loại xe: Sedan | Hộp số: | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Mitsubishi Lancer V 1.6 16V (CB4A) (113 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Loại xe: Sedan | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Mitsubishi Lancer V 1.6 16V (CB4A) (113 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Vauxhall Astra Mk III Estate 2.0i (116 Hp) 1992, 1993, 1994
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Mitsubishi Colt IV (CAO) 1.6 GLXi 16V (CA4A) (113 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Mitsubishi Colt IV (CAO) 1.6 GLXi 16V (CA4A) (113 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Loại xe: Hatchback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Volvo 940 Combi (945) 2.0i (111 Hp) 1992, 1993, 1994
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Volvo 480 E 2.0 (110 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995
Loại xe: Coupe | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive