Skoda Karoq Style 1.4 TSI Turbo (150 PS) 8AT FWD 2023 (VN)
Skoda Karoq Style 1.4 TSI Turbo (150 PS) 8AT FWD 2023 (VN)

一般信息

车辆名称

Skoda Karoq Style 1.4 TSI Turbo (150 PS) 8AT FWD 2023 (VN)

Other name

Skoda Karoq Style 1.4 TSI Turbo

商标
模型
生产年份

2023

座位数量

5

门数

5

车辆范围
引擎

1.4 TSI Turbo (150 PS) 8AT

瓦数

150 PS (110 kW; 148 hp)

扭矩(牛米)

250 Nm (184 lb⋅ft) @ 1500-3500 rpm.

Electrical System

表现

排放标准

Euro 6

市区油耗(升/百公里)

8.05 l/100 km

城外油耗(升/百公里)

6.17 l/100 km

综合油耗(升/百公里)

6.86 l/100 km

从 0 到 100 公里/小时的加速度

9.2 sec

最高速度(公里/小时)

201 km/h

发动机细节

引擎 #1

功率(马力)
150 PS (110 kW; 148 hp)
扭矩(牛米)
250 Nm (184 lb⋅ft) @ 1500-3500 rpm.
气缸容量(cm3)
1395 cm3
气缸数
4
气缸布局
Inline
缸径(mm)
74.5 mm
活塞直径 (mm)
86 mm
每缸气门数
4
燃油系统
Direct injection
汽油种类
Petrol (Gasoline)

空间和重量

空载重量(公斤)

1342-1548 kg

满载重量(公斤)

1930 kg

油箱容量(升)

50 l

最小行李箱容量(升)

521 l

最大行李箱容量 (l)

1630 l

尺寸

长度(毫米)

4390 mm

宽度(毫米)

1841 mm

高度(毫米)

1603 mm

轴距(毫米)

2638 mm

离地间隙(毫米)

164 mm

动力总成、悬架和制动器

驱动架构

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

驱动类型(FWD、RWD、4WD、AWD)

Front Wheel Drive (FWD)

齿轮

8AT

前悬挂

MacPherson

后悬挂

Coil spring, Torsion

先赢

Ventilated discs

稍后赢

Disc

动力转向

Electric Steering

前轮尺寸

215/50R18

前轮尺寸

215/50R18

轮辋尺寸(轮)

R18

技术与运营

特征

外观

Auto Rain Wiper

Cốp sau đóng/mở điện

Cốp sau đóng/mở điện rảnh tay

Daytime running lights: LED

Fog lights: LED

Gương chiếu hậu chỉnh điện

Hệ thống đèn trước thích ứng thông minh (AFS)

LED Headlight

Sấy gương chiếu hậu

Taillights: LED

Đèn pha tự động thích ứng (Auto Light assist)

内饰

Air Conditioner: Dual zone, auto

Entertainment System: 8-inch Touchscreen

Multi Information Display: Digital 8 inch

Sound System: 8 Speakers

安全和操作

Anti-lock Braking System (ABS)

Cruise Control

Cảnh báo người lái khi buồn ngủ (Driver alert)

Cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (Side assist)

Electric Parking Brake

Hill-start Assist Control (HAC)

Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)

ISO-FIX

Parking Sensors (front/rear)

Tire Pressure Monitor System (TPMS)

Air Conditioner: Dual zone, auto

Anti-lock Braking System (ABS)

Auto Rain Wiper

Cruise Control

Cảnh báo người lái khi buồn ngủ (Driver alert)

Cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (Side assist)

Cốp sau đóng/mở điện

Cốp sau đóng/mở điện rảnh tay

Daytime running lights: LED

Electric Parking Brake

Entertainment System: 8-inch Touchscreen

Fog lights: LED

Gương chiếu hậu chỉnh điện

Hill-start Assist Control (HAC)

Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)

Hệ thống đèn trước thích ứng thông minh (AFS)

ISO-FIX

LED Headlight

Multi Information Display: Digital 8 inch

Parking Sensors (front/rear)

Sound System: 8 Speakers

Sấy gương chiếu hậu

Taillights: LED

Tire Pressure Monitor System (TPMS)

Đèn pha tự động thích ứng (Auto Light assist)