ZIL 4104 7.7 V8 (315 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985
ZIL 4104 7.7 V8 (315 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

ZIL 4104 7.7 V8 (315 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

7.7 V8 (315 Hp)

Công suất

315 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

608 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

17 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
315 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
608 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7695 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
108 mm
Đường kính piston (mm)
105 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

3030 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3405 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5750 mm

Chiều rộng (mm)

2085 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3300 mm

Vết bánh trước (mm)

1645 mm

Vết bánh sau (mm)

1665 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Công nghệ và Vận hành