ZIL 117 7.0 V8 (303 Hp) 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985
ZIL 117 7.0 V8 (303 Hp) 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

ZIL 117 7.0 V8 (303 Hp) 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1971

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

7.0 V8 (303 Hp)

Công suất

303 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

570 Nm @ 2700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
303 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
570 Nm @ 2700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6960 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
108 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5725 mm

Chiều rộng (mm)

2068 mm

Chiều cao (mm)

1520 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3300 mm

Vết bánh trước (mm)

1603 mm

Vết bánh sau (mm)

1663 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

235/70 R15

Kích thước bánh trước

235/70 R15

Công nghệ và Vận hành