Zenvo TSR-S 5.8 V8 (1177 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Zenvo TSR-S 5.8 V8 (1177 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Zenvo TSR-S 5.8 V8 (1177 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.8 V8 (1177 Hp) Automatic

Công suất

1177 Hp @ 8500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

325 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
1177 Hp @ 8500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
202.9 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
5800 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1495 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4815 mm

Chiều rộng (mm)

2038 mm

Chiều cao (mm)

1198 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2906 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring, Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/35 R20; 325/30 R21

Kích thước bánh trước

245/35 R20; 325/30 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20; 12.5J x 21

Công nghệ và Vận hành