Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Zenvo TSR 5.8 V8 (1104 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Zenvo | |||
Model | TSR | |||
Đời xe | TSR | |||
Năm sản xuất | 2016 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 5.8 V8 (1104 Hp) Automatic | |||
Công suất | 1104 Hp @ 7100 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 1139 Nm | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 3 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 325 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 1104 Hp @ 7100 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 190.3 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 1139 Nm | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 5800 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1580 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 69 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 135 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4680 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 2115 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1198 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2906 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone, Transverse stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Double wishbone, Transverse stabilizer | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 395 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 380 mm | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 265/35 R19Rear wheel tires: 345/30 R20 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 265/35 R19Rear wheel tires: 345/30 R20 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 9.5J x 19Rear wheel rims: 12.5J x 20 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |