Zenvo TS1 5.8 V8 (1179 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Zenvo TS1 5.8 V8 (1179 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Zenvo TS1 5.8 V8 (1179 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.8 V8 (1179 Hp) Automatic

Công suất

1179 Hp @ 7700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1100 Nm @ 7700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

375 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
1179 Hp @ 7700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
203.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1100 Nm @ 7700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5800 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

69 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

135 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4680 mm

Chiều rộng (mm)

2155 mm

Chiều cao (mm)

1198 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2906 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring, Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/35 R19; 345/30 R20

Kích thước bánh trước

265/35 R19; 345/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 19; 12.5J x 20

Công nghệ và Vận hành