ZAZ Chance Sedan 1.5 (85 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
ZAZ Chance Sedan 1.5 (85 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

ZAZ Chance Sedan 1.5 (85 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (85 Hp)

Công suất

85 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

130 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A15SMS
Công suất (HP)
85 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
130 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1197 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1595 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4237 mm

Chiều rộng (mm)

1679 mm

Chiều cao (mm)

1432 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành