Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeZAZ 1105 1.1 (53 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997
Thương hiệuZAZ
Model1105
Đời xe1105
Năm sản xuất1994
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.1 (53 Hp)
Công suất53 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)80 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h19.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)140 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)53 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)48.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)80 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1091 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72 mm
Đường kính piston (mm)67 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)790 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1190 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)39 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)270 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3825 mm
Chiều rộng (mm)1554 mm
Chiều cao (mm)1453 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2320 mm
Vết bánh trước (mm)1314 mm
Vết bánh sau (mm)1290 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước155/70 R13 S
Kích thước bánh trước155/70 R13 S
Công nghệ và Vận hành
Trang bị