Yangwang U8 2.0T (1197 Hp) Extended Range Pure Electric 4WD 2023, 2024
Yangwang U8 2.0T (1197 Hp) Extended Range Pure Electric 4WD 2023, 2024

Thông tin chung

Tên xe

Yangwang U8 2.0T (1197 Hp) Extended Range Pure Electric 4WD 2023, 2024

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0T (1197 Hp) Extended Range Pure Electric 4WD

Công suất

1197 Hp

Hệ thống điện

Dung lượng pin

49.05 kWh

Loại pin

Lithium iron phosphate (LiFePO4)

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp
Công suất trên lít (HP)
136.2 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Động cơ #2

Loại động cơ
Synchronous
Công suất (HP)
299 Hp
Moment xoắn (Nm)
320 Nm

Động cơ #3

Loại động cơ
Synchronous
Công suất (HP)
299 Hp
Moment xoắn (Nm)
320 Nm

Động cơ #4

Loại động cơ
Synchronous
Công suất (HP)
299 Hp
Moment xoắn (Nm)
320 Nm

Động cơ #5

Loại động cơ
Synchronous
Công suất (HP)
299 Hp
Moment xoắn (Nm)
320 Nm

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

3460 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3985 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1031 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5319 mm

Chiều rộng (mm)

2050 mm

Chiều cao (mm)

1930 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3050 mm

Vết bánh trước (mm)

1740 mm

Vết bánh sau (mm)

1731 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.52 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

Four electric motors drive each wheel individually. The Internal combustion engine (ICE) drives the generator only, with no mechanical connection to the drive.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/50 R22

Kích thước bánh trước

275/50 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

22

Công nghệ và Vận hành