Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeXPENG P5 550 66.2 kWh (211 Hp) BEV 2021, 2022
Thương hiệuXPENG
ModelP5
Đời xeP5
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan, Fastback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ550 66.2 kWh (211 Hp) BEV
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc550 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)450 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4808 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1520 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2768 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17; 215/50 R18
Kích thước bánh trước215/55 R17; 215/50 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17; 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị