Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeXPENG G3 47.6 kWh (197 Hp) Electric 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuXPENG
ModelG3
Đời xeG3
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ47.6 kWh (197 Hp) Electric
Hệ thống điện
Dung lượng pin47.6 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc365 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.2 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1585 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)380 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)760 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4450 mm
Chiều rộng (mm)1820 mm
Chiều cao (mm)1600-1668 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2610 mm
Vết bánh trước (mm)1546 mm
Vết bánh sau (mm)1551 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước215/55 R17; 235/40 R19
Kích thước bánh trước215/55 R17; 235/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị