Xin Kai Pickup X3 2.2 i (105 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Xin Kai Pickup X3 2.2 i (105 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Xin Kai Pickup X3 2.2 i (105 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 i (105 Hp)

Công suất

105 Hp

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp
Công suất trên lít (HP)
46.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2237 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1640 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2095 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

5400 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1615 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3380 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành