Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeXiaomi SU7 Max 101 kWh (673 Hp) Dual Motor AWD 2023, 2024
Thương hiệuXiaomi
ModelSU7
Đời xeSU7
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơMax 101 kWh (673 Hp) Dual Motor AWD
Công suất673 Hp
Hệ thống điện
Dung lượng pin101 kWh
Loại pinLithium nickel manganese cobalt oxides (Li-NMC)
System Voltage871 V
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.78 sec
Tốc độ tối đa (km/h)265 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơAsynchronous
Công suất (HP)299 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #3
Mã động cơ
Loại động cơSynchronous
Công suất (HP)374 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)500 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2205 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2655 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)517 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4997 mm
Chiều rộng (mm)1963 mm
Chiều cao (mm)1440 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3000 mm
Vết bánh trước (mm)1693 mm
Vết bánh sau (mm)1699 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Air suspension
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Air suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R19; 245/40 R20; 265/40 R20
Kích thước bánh trước245/45 R19; 245/40 R20; 265/40 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19; 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị