Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeXiaomi SU7 220 kW (295 hp; 299 PS) RWD
Thương hiệuXiaomi
ModelSU7
Đời xeSU7
Năm sản xuất2024
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơRear-motor 220 kW (295 hp; 299 PS) RWD
Công suất220 kW (295 hp; 299 PS)
Moment xoắn (Nm)400 N⋅m (40.8 kg⋅m; 295 lb⋅ft)
Hệ thống điện
Dung lượng pin73.6 kW
Loại pinLFP (BYD Blade)
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc668 km (415 mi) (CLTC)
System Voltage400 volt
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h (130 mph)
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơTZ220XS000
Loại động cơElectric (permanent magnet synchronous)
Công suất (HP)220 kW (295 hp; 299 PS)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)400 N⋅m (40.8 kg⋅m; 295 lb⋅ft)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1980–2205 kg (4365–4861 lb)
Kích thước
Chiều dài (mm)4997 mm (196.7 in)
Chiều rộng (mm)1963 mm (77.3 in)
Chiều cao (mm)1455 mm (57.3 in)
Chiều dài cơ sở (mm)3000 mm (118.1 in)
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front Wheel Drive (FWD)
Hộp sốAutomatic
Công nghệ và Vận hành
Trang bị