Chọn xe để so sánh
Giá
Indonesia
243,000,000 IDR
Thông tin chung
Tên xeWuling Air EV Standard Range (30 kW ~ 40 Hp) 17.3 kWh (200 km) 2023 (Indonesia)
Thương hiệuWuling
ModelMini EV
Đời xeAir EV 2023
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ30 kW (40 Hp) Electric
Công suất30 kW (40 Hp)
Hệ thống điện
Dung lượng pin17.3 kWh
Loại pinLithium-ion LFP
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc200 km
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)106 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)30 kW (40 Hp)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectric
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)665 kg (1,466 lb)
Kích thước
Chiều dài (mm)2974 mm
Chiều rộng (mm)1505 mm
Chiều cao (mm)1631 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2010 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)RWD
Hộp sốSingle reduction gear
Hệ thống treo trướcMcPerson
Hệ thống treo sau3-link coil spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Power Steering
Kích thước bánh trước145/70 R12
Kích thước bánh trước145/70 R12
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R12
Công nghệ và Vận hành
Trang bị