Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeWiesmann GT MF5 4.4 V8 (555 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuWiesmann
ModelGT
Đời xeGT MF5
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.4 V8 (555 Hp) Automatic
Công suất555 Hp @ 5750-6250 rpm.
Moment xoắn (Nm)680 Nm @ 1500-5650 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)299 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)311 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)555 Hp @ 5750-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)126.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)680 Nm @ 1500-5650 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4395 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1470 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1680 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4220 mm
Chiều rộng (mm)1950 mm
Chiều cao (mm)1180 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2507 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Kích thước bánh trước245/40 R19; 275/35 R19
Kích thước bánh trước245/40 R19; 275/35 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 19; 10; 0J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị