Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Wartburg 353 Tourist 1.0 (50 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989 | |||
Thương hiệu | Wartburg | |||
Model | 353 | |||
Đời xe | 353 Tourist | |||
Năm sản xuất | 1975 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Station wagon (estate) | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.0 (50 Hp) | |||
Công suất | 50 Hp | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tốc độ tối đa (km/h) | 150 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 50 Hp | |||
Công suất trên lít (HP) | ||||
Moment xoắn (Nm) | ||||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | ||||
Số xi lanh | 3 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | Carburettor | |||
Loại nhiên liệu | Mixture of two stroke engine | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 48 l | |||
Kích thước | ||||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Spring Strut | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Drum | |||
Kích thước bánh trước | 185/65 R13 | |||
Kích thước bánh trước | 185/65 R13 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R13 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |