Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeW Motors Lykan HyperSport 3.7 (780 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Thương hiệuW Motors
ModelLykan
Đời xeLykan HyperSport
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.7 (780 Hp) Automatic
Công suất780 Hp @ 7100 rpm.
Moment xoắn (Nm)960 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)311 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)20 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)385 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)780 Hp @ 7100 rpm.
Công suất trên lít (HP)208.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)960 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3746 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)102 mm
Đường kính piston (mm)76.4 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1400 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4495 mm
Chiều rộng (mm)1995 mm
Chiều cao (mm)1180 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2625 mm
Vết bánh trước (mm)1506 mm
Vết bánh sau (mm)1585 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước255/35 R19; 335/30 R20
Kích thước bánh trước255/35 R19; 335/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 19; 12.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị