Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo XC40 (facelift 2022) Recharge 69 kWh (238 Hp) Single Motor 2022, 2023
Thương hiệuVolvo
ModelXC40
Đời xeXC40 (facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơRecharge 69 kWh (238 Hp) Single Motor
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1959 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2470 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)452 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1328 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4440 mm
Chiều rộng (mm)1863 mm
Chiều cao (mm)1647 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2702 mm
Vết bánh trước (mm)1601 mm
Vết bánh sau (mm)1610-1615 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/50 R19Rear wheel tires: 255/45 R19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/50 R19Rear wheel tires: 255/45 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 19Rear wheel rims: 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị